Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
fend off


verb
prevent the occurrence of;
prevent from happening
- Let's avoid a confrontation
- head off a confrontation
- avert a strike
Syn:
debar, forefend, forfend, obviate, deflect,
avert, head off, stave off, avoid, ward off
Derivationally related forms:
avoidable (for: avoid), avertible (for: avert), avertable (for: avert), obviation (for: obviate)
Hypernyms:
prevent, forestall, foreclose, preclude, forbid
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.